Lê Thẩm Dương quotes

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được...
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.
“ Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi. “
Lê Thẩm Dương

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được tim là móc được túi.

Túi tiền gần con tim, xa bộ não. Lấy được...
2
 (2)
 (3)
 (4)
1
2
3
4
8
9
10
14
15
16
17
18
19
20
21
26
27
28
29
30
beautiful beach
best quote

Quotes of Other Authors

Continue