Khuyết danh -過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh...

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
“ 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em. “
Khuyết danh

過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる. - Quá khứ bây giờ hay tương lai anh sẽ mãi mãi ở bên em.

Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail
Article thumbnail

Quotes of Other Authors

Continue