“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh
“ 粟一は汗一粒 - Mỗi hạt kê là một giọt mồ hôi. “
Khuyết danh