“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh
“ なにをするにしても、よくかんがえてからこうどうしなさい。 - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. “
Khuyết danh