Khuyết danh quotes

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy...
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.
“ 何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định. “
Khuyết danh

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy nghĩ kĩ trước khi quyết định.

何をするにしても、よく考えてから行動しなさい - Dù làm gì đi nữa cũng phải suy...
2
 (2)
 (3)
 (4)
1
2
3
4
8
9
10
14
15
16
17
18
19
20
21
26
27
28
29
30
beautiful beach
best quote

Quotes of Other Authors

Continue