“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh
“ 孵らないうちから雛を数えるな。 - Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở. “
Khuyết danh