“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh
“ 同病相哀れむ. - Đồng bệnh tương lân. (Câu này có nghĩa là: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau) “
Khuyết danh