“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh
“ 大きな野望は偉大な人を育てる. - Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại. “
Khuyết danh