“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử
“ Đừng nói, hãy làm. Đừng hứa, hãy chứng minh. “
Khổng Tử